Từ Sao cho trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Sao cho

🏅 Vị trí 33: cho 'S'

Trong Tiếng Việt, các từ sành, sắc sảo, sơ xuất hiện ít hơn các từ phổ biến nhất cho chữ cái 's'. Bạn có thể tìm thấy 40 từ cho chữ cái 's' trong phần Tiếng Việt của alphabook360.com. Đối với chữ cái 's' trong Tiếng Việt, bạn sẽ gặp những từ này thường xuyên hơn: sung, súc, sĩ. 'sao cho' (tổng cộng 7 chữ cái) sử dụng các ký tự độc đáo sau: , a, c, h, o, s. Tần suất cao của 'sao cho' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Tương đương tiếng Anh là so that; in order that Khi lọc theo chữ cái 's', 'sao cho' là một từ TOP 50.

S

#31 Súc

#32

#33 Sao cho

#34 Sành

#35 Sắc sảo

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng S (40)

A

#8 An

#18 A

#19 Ao

#23 Am

#31 Ay

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng A (7)

O

#20 Oanh

#26 Oằn

#27 Oặt

#32 O

#33 Oxi

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng O (10)

C

#31 Chiều

#32 Cây

#33 Cha

#34 Cửa

#35 Chuyện

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng C (94)

H

#31 Hẹp

#32 Hỏng

#33 Hòa

#34 Hiệu

#35 Hàng ngày

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng H (100)

O

#13 Oan

#15 Oai

#16 Oi

#20 Oanh

#26 Oằn

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng O (10)